越南語一點通:i 安靜 im lặng
1 R6 V2 n) w( ?+ b2 P! [" S/ W' h0 ~4 M9 g4 i! {
一、常用單字:3 _& m0 N2 N" _! N/ E5 ?! @
7 l3 v t* N3 ?' I
# b: q7 \ n8 U6 H( h- H 大便ỉa / đi ỉa- I1 m! M7 x! Y
5 z. O2 s: ]* N4 g. }
拉肚子 iả chảy7 ]* v- I6 c3 O
/ u" `7 s- J! ?8 J' ^4 T 益處 ich lợi / lợi G9 x- d* c5 ?
; I. \8 Z! i6 M1 X7 l/ |, l0 Z$ n 安靜 im lặng3 n6 L/ {+ t! g% s& p
# _$ K6 ^# U' z2 H5 B 住嘴 im đi$ f. Y* _% {) d
( ]- {" p( N( W! q" s! _8 p 蓋章 in dấu / đong dấu
7 @( i3 J: g& X' Q9 l 0 E5 v+ T( o' d H" T* z
數日 Ít bữa
# d# `) u& E; A) w& W3 c
3 l5 R8 ]% Z, z: ` q 不常 Ít khi# ]+ }; ~1 Y- c- U
! m ~" w3 c7 H# A, I9 [2 l8 t3 l( P 二、單字補給站:風味美食5 J0 N3 D; o$ g, s7 o( m
! H5 t" X: ~2 D5 l 麵包 banh mi. l4 P" ~& I6 \2 I7 p9 _3 o
. x$ V7 G, `8 L5 G8 Y0 _
蛋糕 banh ngọt
' S! u* I/ o9 N1 c, o/ M, }
0 D6 @1 N+ O, M, w5 D! X 牛排 bit tết
+ `& |2 v4 n) Q% ?
2 T; [7 Y. q& I2 s5 p1 P5 ] 炸雞 ga chien# Z# ~) Y' ~5 [; ~0 L; v
0 n9 w( F& o7 x$ v; r) y 米粉 bun9 a, c: A+ v- p
1 Z0 N$ U' A3 J% H& k
米飯 cơm2 g9 W# s9 P0 q7 s, x* j
" }. p" z8 @' z; R5 [+ c 三、常用例句開口說:+ u+ |- n3 g7 x7 c4 A; T( ~
. t: l* e3 W3 U: W/ V4 m4 y 我腹痛拉肚子 Tôi đau bụng ỉa chảy3 t) {, T' D9 p* e
/ p: {, G' `7 p* ]/ K) s 多休息對病有好處 Nghỉ ngơi nhiều co lợi cho bệnh tinh
. b. b7 g- A) p- [( K3 T7 \ , i4 l2 t! M! U7 G3 g) _
今天路上好安靜 Bữa nay đường phố im lặng qua
! P& s! @# o$ h" ]6 P. n+ D- A + [+ H$ W; A4 X
請在這裡簽名蓋章 Mời ký ten in dấu ở đây
' D+ u( x$ k% o- _6 Q( t& U3 y ; \ Y1 x8 S) ?1 X, N" `5 E1 t+ d/ m
再過幾天我要回越南了 Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi
4 {" @% D# G5 |* t
( F( y- I* V7 g9 d( k1 I2 m 最近我很少去逛街 Gần đây tôi it khi đi dạo phố |