越南語一點通:h 學生 học sinh
2 \, {9 W1 A* d/ [ 一、常用單字:
' Z) ?; V+ {2 Q5 B3 v/ B
; A, K7 N- q3 |) H2 L! x 每日 hang ngay$ O9 w) P) [) U! }) g
9 u$ {' Z2 V G8 w 行李 hanh lý
/ _' D$ \2 q3 q& H5 c& l( R+ T. S
) N( `& M) y$ B' e5 ?, K" p- ? 親戚 họ hang / ba con
1 g8 a# Q- H# T* a- @ ( }# N6 B2 P) @( h" x2 n% L3 ~
學生 học sinh
: f1 [, h7 V, W, n \! H
+ e' F/ h+ b; q: q 問候 hỏi thăm
0 @% f8 D4 f P4 V/ |6 [: e 7 t6 B# D. x, n) p
那(哪)天 hôm nao* {3 d6 F" p$ H4 y3 i
- L6 z5 ]% O0 j8 \3 x, L 今天 hôm nay) R& J3 Y5 D' T2 A! \7 {7 i
8 D" @1 M% r6 C9 O. n% Z/ P
昨天 hôm qua; @" r* ~7 B1 \' |4 b
7 S* h" u2 L. F/ ^; E+ L0 P
二、單字補給站:水果) u% H0 G J. s' {, J: f
3 H& h4 f% M- l- m4 Q, @% r( ^7 _
香蕉 chuối
X' t& e, c, f- K
( ^3 [2 W4 y& w2 E# S$ O3 T$ C$ d6 B 西瓜 dưa hấu
6 m& y; v( J/ x9 R {) b# h - j8 O: w6 q- L/ [* e9 F1 `
椰子 dừa
; J+ c+ a) S5 W( M; a
* {& j1 }" @8 v! k7 k+ A) i" B1 \ 鳳梨(菠蘿) dứa$ ?9 L3 [+ t$ b
1 @, ?# U+ u2 W
木瓜 đu đủ
0 O& t, \0 {9 r" M! I D7 y- w
' k" Q5 |1 k+ g; V 蘋果 quả tao
0 K% @( y$ L% L 6 A: r2 T. Y8 n0 }: L2 j! J/ }4 f
三、常用例句開口說:; Q; ~1 H- N3 J6 U
+ ?$ \% O5 D7 Q" M. I# `: D 我要去買日用品 Tôi đi mua đồ dung hang ngay/ |9 y1 ~' i: h' N5 P& b4 D# {0 W/ M
' W9 Z! w: }5 w; \. L% G! } x 我要收拾行李 Tôi cần thu xếp hanh lý B5 ^6 D4 ~4 s$ L; S* @# N2 M
+ D: G$ Q+ \& o, ] 我是留學生 Tôi la lưu học sinh
' x1 p s; z/ i# a: S6 ^
( B& J, Z5 X$ \* T5 ^ 請代我問候 Xin cho gửi lời hỏi thăm% Z7 k) Z/ s/ D* l/ \
) _$ v. N0 n) Z. y0 U8 F! i3 Z 你何時回西貢? Hôm nao anh về Sai Gon ?
2 [/ i2 a' q' ~+ U7 G# m1 g/ M ) l( P: s0 d" J2 }
昨天你有去玩嗎? Hôm qua anh co đi chơi không ? |